
Trong bối cảnh Việt Nam ngày càng hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam không chỉ là xu hướng mà còn là chiến lược để các nhà đầu tư quốc tế mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng và tận dụng ưu đãi thuế.
Tuy nhiên, đây không phải là thủ tục đơn giản. Từ việc xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), xác định ngành nghề phù hợp, đến tuân thủ quy định về tỷ lệ sở hữu và ngoại hối – mỗi bước đều tiềm ẩn rủi ro nếu không nắm chắc quy định pháp luật.
Trong bài viết này, LexConsult & Partners sẽ cung cấp cho bạn một cẩm nang pháp lý và chiến lược đầy đủ, giúp doanh nghiệp FDI vừa tuân thủ luật, vừa tối ưu cơ hội phát triển bền vững tại Việt Nam.

1. Doanh nghiệp FDI là gì? Khái niệm và đặc điểm pháp lý
FDI là từ viết tắt của từ “Foreign Direct Investment”, là một thuật ngữ phổ biến khi nói đến các hoạt động kinh tế quốc tế. Về bản chất, các doanh nghiệp FDI được định nghĩa là các tổ chức kinh tế nhận vốn đầu tư từ nước ngoài.
Theo khoản 22 Điều 3 Luật Đầu tư 2020:
22. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài là thành viên hoặc cổ đông.
Theo đó, doanh nghiệp FDI là doanh nghiệp có nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 51% vốn điều lệ trở lên hoặc có phần vốn chi phối quyết định hoạt động. Doanh nghiệp này phải thực hiện các thủ tục đầu tư và đăng ký kinh doanh theo quy trình riêng biệt so với doanh nghiệp trong nước.
Với 2 loại hình doanh nghiệp FDI chủ yếu:
– Doanh nghiệp có 100% vốn nước ngoài;
– Doanh nghiệp liên doanh đơn vị trong nước với các nhà đầu tư nước ngoài.
Mục tiêu của doanh nghiệp FDI nhằm mở rộng thị trường, tận dụng cơ hội kinh doanh ở quốc gia mới, tăng cường sự hiện diện toàn cầu và tạo ra lợi nhuận. FDI có thể đóng góp vào phát triển kinh tế và sự tăng trưởng của quốc gia nhận đầu tư bằng cách tạo ra việc làm, truyền đầu tư công nghệ và quản lý, cũng như đóng góp vào nguồn thuế và xuất khẩu.
2. Điều kiện thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam
Việc thành lập và vận hành một doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không đơn thuần là một thủ tục đăng ký kinh doanh thông thường. Doanh nghiệp FDI cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý bắt buộc được quy định tại Luật Đầu tư 2020, Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành như Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Dưới đây là những điều kiện cốt lõi:
2.1. Nhà đầu tư nước ngoài hợp pháp
Theo khoản 19 Điều 3 Luật Đầu tư 2020:
19. Nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân có quốc tịch nước ngoài, tổ chức thành lập theo pháp luật nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Theo quy định, nhà đầu tư nước ngoài là cá nhân mang quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức được thành lập theo pháp luật nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Điều kiện này đòi hỏi nhà đầu tư phải có đầy đủ giấy tờ pháp lý chứng minh tư cách pháp nhân hợp pháp, bao gồm:
– Đối với cá nhân: hộ chiếu còn hiệu lực, thông tin nhân thân rõ ràng;
– Đối với tổ chức: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/tổ chức tại nước sở tại, văn bản ủy quyền hợp lệ cho người đại diện tại Việt Nam.
Việc xác minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư là bước đầu tiên và bắt buộc để đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp trong quá trình đăng ký đầu tư.
2.2. Dự án đầu tư hợp lệ
Trước khi được thành lập doanh nghiệp FDI, nhà đầu tư nước ngoài phải đăng ký và được chấp thuận một dự án đầu tư tại Việt Nam, theo Điều 22 Luật Đầu tư 2020.
Hồ sơ dự án đầu tư cần có các nội dung quan trọng:
– Mục tiêu, quy mô, địa điểm dự án;
– Nhu cầu sử dụng đất (nếu có);
– Tổng vốn đầu tư, tiến độ thực hiện;
– Nguồn vốn và năng lực tài chính của nhà đầu tư.
Cơ quan có thẩm quyền sẽ thẩm định tính khả thi, hợp pháp và sự phù hợp với quy hoạch trước khi cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Việc có dự án đầu tư hợp lệ là điều kiện tiên quyết để tiếp tục bước tiếp theo: đăng ký doanh nghiệp.
2.3. Ngành nghề cấm đầu tư nước ngoài
Theo Điều 6 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài không được phép đầu tư vào các ngành, nghề thuộc danh mục cấm đầu tư, bao gồm:
Các chất ma túy, tiền chất dùng sản xuất trái phép chất ma túy;
– Mại dâm, dịch vụ môi giới mại dâm;
– Dịch vụ đòi nợ thuê (bị cấm hoàn toàn từ năm 2021);
– Mua, bán người hoặc mô, bộ phận cơ thể người;
– Sản xuất, kinh doanh pháo nổ, vật liệu nổ quân dụng;
– Sinh sản vô tính trên người…
Nếu dự án đầu tư có chứa nội dung thuộc ngành nghề cấm, cơ quan đăng ký sẽ từ chối cấp phép ngay từ đầu.
Lưu ý: Các ngành nghề “có điều kiện” không bị cấm nhưng phải đáp ứng thêm các yêu cầu pháp lý (trình bày ở mục 3 bài viết).
2.4. Điều kiện tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp FDI
Theo Điều 17 Luật Đầu tư 2020 và hướng dẫn chi tiết tại Phụ lục I của Nghị định 31/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài chỉ được tiếp cận thị trường Việt Nam với các điều kiện cụ thể. Những điều kiện này gồm:
– Tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ: Một số ngành yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài chỉ được nắm giữ tỷ lệ cổ phần không vượt quá giới hạn pháp luật cho phép. Ví dụ: Ngân hàng thương mại: tối đa 30%; Lĩnh vực truyền hình, báo chí, phát sóng: yêu cầu đối tác trong nước giữ cổ phần chi phối.
– Hình thức đầu tư: Một số ngành nghề chỉ cho phép đầu tư dưới hình thức liên doanh, hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) hoặc thông qua mua cổ phần mà không được phép thành lập doanh nghiệp 100% vốn FDI.
– Điều kiện về đối tác trong nước: Một số lĩnh vực như logistics, giáo dục, phân phối bán lẻ… yêu cầu FDI phải hợp tác với doanh nghiệp Việt Nam đủ điều kiện chuyên môn, có đăng ký đúng ngành nghề và không thuộc trường hợp bị giới hạn.
– Yêu cầu về giấy phép chuyên ngành: Những lĩnh vực như vận tải hàng hóa, tài chính, bảo hiểm, khám chữa bệnh, giáo dục… buộc nhà đầu tư phải xin thêm giấy phép hành nghề hoặc đáp ứng các tiêu chí kỹ thuật riêng.
Theo đó, một trong những nội dung pháp lý quan trọng mà nhà đầu tư nước ngoài cần đặc biệt lưu ý trước khi thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam là ngành, nghề kinh doanh dự kiến thực hiện. Không phải ngành nghề nào tại Việt Nam cũng được phép tiếp cận như nhau giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài. Thay vào đó, các hạn chế tiếp cận thị trường đã được pháp luật và các điều ước quốc tế ghi nhận rõ.
3. Ngành nghề FDI: Cấm, có điều kiện và hạn chế tiếp cận
Căn cứ theo Phụ lục I – Nghị định 31/2021/NĐ-CP, ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam được chia thành:
– Ngành nghề không hạn chế tiếp cận thị trường: Nhà đầu tư nước ngoài được tham gia như doanh nghiệp Việt Nam;
– Ngành nghề có điều kiện tiếp cận thị trường: Phải đáp ứng các điều kiện bổ sung do pháp luật Việt Nam quy định;
– Ngành nghề chưa mở cửa theo cam kết quốc tế: Hoặc bị giới hạn theo lộ trình mở cửa WTO, CPTPP, EVFTA,…
3.1. Danh mục ngành nghề cấm
Theo quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp FDI không được kinh doanh các ngành nghề bị cấm, bao gồm:
– Các chất ma túy;
– Hóa chất, khoáng vật;
– Mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên;
– Kinh doanh mại dâm;
– Mua bán người, xác, mô, bộ phận trên cơ thể người;
– Các hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên cơ thể con người;
– Pháo nổ;
– Dịch vụ đòi nợ thuê.
Nếu doanh nghiệp FDI đăng ký ngành nghề thuộc danh mục này, sẽ bị từ chối cấp phép ngay từ bước lập dự án đầu tư.
3.2. Ngành nghề có điều kiện đầu tư
Một số điều kiện cụ thể phải đáp ứng như sau:
– Hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn:
Phân phối bán lẻ (có thể tối đa 49% – 51%);
Báo chí, viễn thông có hạ tầng (≤ 49%);
Dịch vụ vận tải hàng không (≤ 30%).
– Bắt buộc liên doanh với đối tác Việt Nam: Dịch vụ quảng cáo, giáo dục đào tạo, vận tải đa phương thức.
– Yêu cầu về kinh nghiệm quốc tế hoặc vốn pháp định: Bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản.
– Giấy phép con chuyên ngành: Giáo dục, khám chữa bệnh, chứng khoán.
Doanh nghiệp FDI chỉ được cấp phép đầu tư nếu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chứng minh năng lực tài chính, chuyên môn, đối tác liên doanh (nếu có) và các điều kiện theo ngành nghề.
3.3. Các lĩnh vực hạn chế tiếp cận thị trường
Ngoài các ngành có điều kiện, một số lĩnh vực còn bị hạn chế tiếp cận thị trường bởi các yếu tố sau:
– Quy định pháp luật chuyên ngành: Giới hạn tỷ lệ sở hữu, yêu cầu chứng chỉ hành nghề người Việt, hoặc bắt buộc liên doanh.
– Cam kết quốc tế chưa mở cửa: Một số ngành nghề chưa cam kết mở cửa theo WTO, EVFTA, CPTPP, hoặc chỉ cho phép đầu tư theo hình thức nhất định.
Ví dụ:
– Viễn thông có hạ tầng: Tối đa 49% vốn FDI;
– Giáo dục: chỉ được phép đầu tư vào các cơ sở giáo dục phổ thông theo hình thức liên doanh, và không được đầu tư 100% vốn vào bậc mầm non hoặc tiểu học;
– Ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán: nhà đầu tư cần được cơ quan nhà nước có thẩm quyền như Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính cấp phép và yêu cầu đáp ứng nhiều điều kiện nghiêm ngặt về vốn pháp định, nhân sự điều hành, năng lực kinh nghiệm;
– Kế toán, kiểm toán, tư vấn pháp lý: Phải có người Việt Nam hành nghề và hạn chế tỷ lệ người nước ngoài được tham gia hành nghề tại Việt Nam.
Đây là những lĩnh vực có rào cản gia nhập cao, nhà đầu tư cần thận trọng khi lựa chọn.
3.4. Lưu ý về cam kết WTO, CPTPP, EVFTA…
Khi xem xét đầu tư, doanh nghiệp FDI cần đối chiếu song song với các cam kết của Việt Nam trong WTO, EVFTA, CPTPP, RCEP… vì các điều ước này có thể:
– Mở rộng quyền đầu tư cho FDI (ví dụ EVFTA mở ngành logistic, phân phối);
– Hoặc giới hạn hình thức đầu tư và tỷ lệ sở hữu nước ngoài.
Nếu ngành nghề chưa cam kết mở cửa hoặc có giới hạn đặc biệt, doanh nghiệp FDI phải xin ý kiến chấp thuận từ cơ quan chuyên ngành và chấp nhận một số hạn chế.
3.5. Cách lựa chọn ngành nghề phù hợp khi thành lập doanh nghiệp FDI
Trước khi đăng ký đầu tư, doanh nghiệp FDI nên thực hiện:
– Bước 1: Tra cứu danh mục ngành nghề cấm và ngành nghề có điều kiện theo Luật Đầu tư 2020 và Nghị định 31/2021/NĐ-CP;
– Bước 2: So sánh các cam kết WTO và điều ước song phương/multilateral mà Việt Nam tham gia (EVFTA, CPTPP…);
– Bước 3: Làm việc với luật sư tư vấn FDI để lựa chọn mô hình phù hợp: công ty 100% vốn FDI, liên doanh hay mua lại cổ phần công ty Việt;
– Bước 4: Xây dựng bộ hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) chính xác theo ngành nghề đã chọn và chuẩn bị điều kiện pháp lý kèm theo.
4. Thủ tục thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam 2025
Việc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (doanh nghiệp FDI) tại Việt Nam không chỉ đòi hỏi nhà đầu tư phải đáp ứng điều kiện pháp lý, mà còn cần tuân thủ chặt chẽ các trình tự, thủ tục đầu tư và đăng ký doanh nghiệp theo quy định hiện hành.
Dưới đây là các bước thủ tục cơ bản để nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam:
Bước 1: Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Theo Điều 38 và Điều 41 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục đăng ký dự án đầu tư trước khi tiến hành thành lập doanh nghiệp.
Hồ sơ đăng ký đầu tư bao gồm:
– Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
– Đề xuất dự án đầu tư (nội dung về mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, thời hạn…);
– Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư (báo cáo tài chính, cam kết tài trợ…);
– Văn bản xác nhận quyền sử dụng địa điểm đầu tư (nếu có);
– Bản sao hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc giấy đăng ký doanh nghiệp (đối với tổ chức đầu tư nước ngoài);
– Các tài liệu khác tùy theo từng ngành nghề.
Cơ quan cấp phép:
– Ban Quản lý khu công nghiệp/khu kinh tế cấp phép nếu dự án trong khu công nghiệp/khu chế xuất.
– Sở Tài chính cấp phép nếu dự án ngoài khu công nghiệp/khu chế xuất.
Thời gian xử lý: Khoảng 15 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 2: Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), nhà đầu tư tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Tài chính tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.
Hồ sơ thành lập doanh nghiệp FDI bao gồm:
– Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
– Điều lệ công ty;
– Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập;
– Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư;
– Bản sao giấy tờ tùy thân (cá nhân) hoặc pháp lý (pháp nhân) của nhà đầu tư nước ngoài;
– Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho đơn vị khác thực hiện).
Thời gian xử lý: Khoảng 3–5 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ.
Lưu ý: Nếu có yếu tố góp vốn bằng tài sản ở nước ngoài, nhà đầu tư cần có xác nhận chuyển vốn từ tài khoản vốn đầu tư trực tiếp mở tại ngân hàng Việt Nam.
Bước 3: Khắc dấu và công bố thông tin doanh nghiệp
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), công ty FDI tiến hành:
– Khắc dấu pháp nhân và công bố mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp;
– Công bố thông tin đăng ký doanh nghiệp (theo Điều 32 Luật Doanh nghiệp 2020).
Bước 4: Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA)
Doanh nghiệp FDI bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) bằng ngoại tệ hoặc VND tại một ngân hàng được phép ở Việt Nam để thực hiện việc góp vốn và nhận lợi nhuận chuyển về nước. Đây là yêu cầu bắt buộc theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để đảm bảo kiểm soát ngoại hối đối với hoạt động đầu tư.
Bước 5: Đăng ký thuế, hóa đơn và lao động
– Đăng ký mã số thuế và khai báo thuế điện tử;
– Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế;
– Đăng ký lao động và tham gia bảo hiểm xã hội nếu có sử dụng người lao động;
– Đăng ký góp vốn điều lệ trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
5. Rủi ro pháp lý khi vận hành doanh nghiệp FDI
Mặc dù Việt Nam ngày càng mở cửa đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài, nhưng không ít doanh nghiệp FDI vướng phải những rủi ro pháp lý nghiêm trọng do thiếu hiểu biết hoặc chủ quan trong quá trình thành lập và vận hành. Dưới đây là những điểm cần đặc biệt lưu ý:
5.1. Đăng ký ngành nghề không chính xác
Một trong những lỗi phổ biến là đăng ký ngành nghề không đúng hoặc mô tả sai so với hoạt động thực tế. Việc lựa chọn sai mã ngành hoặc không đúng nội dung hoạt động thực tế có thể khiến doanh nghiệp:
– Không được cấp phép đầu tư hoặc bị yêu cầu chỉnh sửa hồ sơ;
– Không đủ điều kiện xin các giấy phép con liên quan;
– Bị đánh giá là hoạt động vượt phạm vi, dẫn đến xử phạt hành chính hoặc ảnh hưởng uy tín khi gọi vốn, IPO.
Việc xác định mã ngành cần căn cứ vào Quyết định 27/2018/QĐ-TTg và đối chiếu với Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP về điều kiện tiếp cận thị trường của nhà đầu tư nước ngoài.
5.2. Thiếu giấy phép con hoặc không đáp ứng điều kiện kinh doanh có điều kiện
Nhiều ngành nghề tại Việt Nam yêu cầu phải có giấy phép chuyên ngành (giấy phép du lịch quốc tế, giấy phép sàn TMĐT, trung gian thanh toán…), chứng chỉ hành nghề hoặc vốn pháp định (như giáo dục, y tế, thương mại điện tử, logistics…).
Nếu doanh nghiệp không hoàn tất các điều kiện này mà vẫn hoạt động, dễ bị thanh tra xử phạt hoặc buộc dừng hoạt động theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
5.3. Vượt tỷ lệ sở hữu vốn
Việc không tuân thủ quy định giới hạn tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP, đặc biệt trong các ngành nghề: Bưu chính, truyền hình, hàng không, xuất bản, thương mại điện tử, tài chính – ngân hàng,… việc vượt quá giới hạn này sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như:
– Bị đình chỉ hoạt động;
– Buộc tái cấu trúc công ty;
– Bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, thu hồi giấy phép.
Do đó, việc kiểm tra và xây dựng cấu trúc sở hữu phù hợp với ngành nghề và mục tiêu kinh doanh là yêu cầu bắt buộc.
5.4. Vi phạm quy định ngoại hối khi chuyển lợi nhuận
Doanh nghiệp FDI chỉ được phép chuyển lợi nhuận ra nước ngoài khi:
– Đã hoàn tất nghĩa vụ thuế;
– Có báo cáo tài chính kiểm toán;
– Có văn bản đăng ký với cơ quan thuế.
Vi phạm quy định này có thể bị xử lý theo Luật Quản lý ngoại hối, ảnh hưởng đến uy tín và quyền lợi tài chính của nhà đầu tư. Nếu vi phạm, nhà đầu tư có thể bị xử phạt hoặc gặp khó khăn khi làm thủ tục chuyển tiền.
5.5. Tranh chấp và bảo hộ đầu tư
Dù Việt Nam đã ký nhiều hiệp định bảo hộ đầu tư, nhưng các tranh chấp vẫn có thể phát sinh do sai lệch trong thỏa thuận liên doanh, chuyển nhượng vốn, hoặc không có điều khoản bảo vệ nhà đầu tư trong hợp đồng. Việc thiếu chuẩn bị pháp lý từ đầu sẽ khiến nhà đầu tư gặp bất lợi trong các vụ kiện thương mại hoặc trọng tài quốc tế.
– Nếu doanh nghiệp không tuân thủ đúng pháp luật đầu tư, điều lệ công ty, hoặc thiếu điều khoản bảo hộ trong hợp đồng;
– Không dự phòng tranh chấp cổ đông, chuyển nhượng vốn, hoặc không có giải pháp trọng tài quốc tế;
6. Giải pháp luật sư FDI – Lexconsult & Cộng sự
Để tránh rủi ro và đảm bảo hoạt động bền vững tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần có chiến lược đầu tư hợp lý, đảm bảo đúng pháp luật và tối ưu hiệu quả. Dưới đây là một số khuyến nghị thực tế từ góc độ pháp lý và chiến lược:
– Lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp: Tùy vào mục tiêu kinh doanh và quy mô đầu tư, nhà đầu tư có thể chọn mô hình 100% vốn nước ngoài hoặc hợp tác liên doanh. Nếu ngành nghề bị hạn chế tiếp cận thị trường, phương án liên doanh với đối tác Việt Nam thường là lựa chọn khả thi. Việc lựa chọn sai hình thức sẽ khiến nhà đầu tư bị từ chối cấp phép hoặc bị hạn chế quyền kiểm soát.
– Phân tích chi phí và quy trình từng mô hình: Mỗi hình thức đầu tư đi kèm với các chi phí thủ tục, điều kiện pháp lý và thời gian xử lý khác nhau. Việc đầu tư 100% vốn có thể nhanh hơn, ít ràng buộc hơn, nhưng chi phí pháp lý cao. Trong khi đó, mô hình liên doanh yêu cầu đàm phán kỹ về quyền và nghĩa vụ giữa các bên, nhưng có thể dễ dàng xin cấp phép ở một số ngành đặc thù.
– Xây dựng chiến lược pháp lý và tài chính toàn diện: Ngay từ đầu, doanh nghiệp cần thiết kế cơ cấu sở hữu, điều lệ công ty, quy chế hoạt động nội bộ một cách bài bản. Song song đó, cần tham khảo tư vấn về chính sách thuế, chuyển lợi nhuận, sử dụng lao động, bảo hộ tài sản trí tuệ… Việc này sẽ giảm thiểu đáng kể rủi ro trong suốt quá trình hoạt động và mở rộng.
– Hợp tác với đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Việc đồng hành cùng các công ty luật chuyên nghiệp như Lexconsult & Cộng sự giúp nhà đầu tư:
Tra cứu chính xác mã ngành và điều kiện đầu tư;
Đại diện nộp hồ sơ, giải trình với cơ quan cấp phép;
Soạn thảo hợp đồng, điều lệ, cấu trúc vốn tối ưu;
Hạn chế rủi ro pháp lý trong tranh chấp, chuyển nhượng, IPO.
Có thể thấy, việc thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm những thách thức pháp lý không nhỏ. Nhà đầu tư cần chuẩn bị kỹ từ khâu lựa chọn ngành nghề, lập hồ sơ dự án, xin giấy phép đầu tư cho đến xây dựng chiến lược vận hành và quản trị.
Để hạn chế rủi ro và tăng hiệu quả, giải pháp tốt nhất là đồng hành cùng dịch vụ luật sư cho doanh nghiệp FDI – người am hiểu cả pháp luật Việt Nam lẫn thông lệ quốc tế. Đây chính là “lá chắn” giúp bạn vừa tiết kiệm thời gian, vừa đảm bảo dự án đầu tư được triển khai an toàn và đúng luật.
Với kinh nghiệm tư vấn cho các dự án FDI, Lexconsult & Cộng sự sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ khâu chuẩn bị hồ sơ, làm việc với cơ quan chức năng, cho tới xây dựng chiến lược pháp lý – tài chính tối ưu.
**Bài viết liên quan:**
– [Luật sư FDI tại Việt Nam – Giải pháp pháp lý toàn diện cho nhà đầu tư nước ngoài]
– [Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam: Cơ hội tiết kiệm chi phí & tối ưu lợi thế cạnh tranh]
– [Dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam – Luật sư FDI chuyên nghiệp]
Công ty Luật TNHH Lexconsult & Cộng sự
Địa chỉ: G04, Toà nhà Cityview, 12 Mạc Đĩnh Chi, phường Sài Gòn, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938 657 775
Email: info@lexconsult.com.vn
Website: www.lexconsult.com.vn