Ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam [Cập nhật 2025]
Tác giả: Lexconsult -
boxTư vấn nội dung
Tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp
Võ Thị Thủy | Katie Vo (Mrs)
Luật Sư - info@lexconsult.com.vn
Xem thông tin

Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho doanh nghiệp FDI nhờ môi trường pháp lý minh bạch hơn, nhiều hiệp định thương mại tự do và các ưu đãi thuế cạnh tranh. Tuy nhiên, không phải lĩnh vực nào cũng mở cửa hoàn toàn. Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện FDI yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng thêm thủ tục pháp lý, giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn hoặc xin giấy phép con chuyên ngành.

Nếu bỏ qua các điều kiện này, thủ tục thành lập công ty FDI dễ bị từ chối, giấy phép có thể bị thu hồi và nhà đầu tư còn đối mặt với rủi ro xử phạt hành chính. Trong bài viết này, Lexconsult & Cộng sự sẽ phân tích toàn diện quy định pháp luật, danh mục ngành nghề hạn chế và giải pháp từ dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp FDI, giúp bạn tránh rủi ro và tối ưu cấu trúc đầu tư ngay từ đầu.

Nếu bạn là nhà đầu tư quốc tế, việc nắm rõ danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là yếu tố sống còn để tránh rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian xin giấy phép và tối ưu cấu trúc đầu tư.
Nếu bạn là nhà đầu tư quốc tế, việc nắm rõ danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là yếu tố sống còn để tránh rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian xin giấy phép và tối ưu cấu trúc đầu tư.

1. Ngành nghề kinh doanh có điều kiện là gì? So sánh với ngành nghề không có điều kiện

Theo Khoản 1 Điều 7 Luật Đầu tư 2020, ngành nghề kinh doanh có điều kiện là ngành nghề mà tổ chức, cá nhân (bao gồm cả nhà đầu tư nước ngoài) chỉ được phép kinh doanh khi đáp ứng các điều kiện luật định, vì lý do:

– Quốc phòng, an ninh quốc gia;

– Trật tự, an toàn xã hội;

– Đạo đức xã hội;

– Sức khỏe cộng đồng.

Đối với nhà đầu tư nước ngoài, ngoài các điều kiện áp dụng chung cho doanh nghiệp Việt Nam, còn phải tuân thủ Điều 9 Luật Đầu tư 2020 về điều kiện tiếp cận thị trường, được quy định chi tiết tại Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP (bao gồm ngành nghề chưa mở cửa hoặc ngành nghề mở cửa có điều kiện).

So sánh ngành nghề có điều kiện và ngành nghề không có điều kiện:

Tiêu chí

Ngành nghề có điều kiện

Ngành nghề không có điều kiện

Quy định pháp lý Phải đáp ứng điều kiện tại Luật Đầu tư, điều ước quốc tế và pháp luật chuyên ngành Chỉ cần đáp ứng điều kiện thành lập Doanh nghiệp chung
Tỷ lệ sở hữu vốn Có thể bị giới hạn (ví dụ: tối đa 49% hoặc 51%) Không giới hạn
Phạm vi hoạt động Có thể bị giới hạn khu vực hoặc loại dịch vụ Được hoạt động toàn quốc và nhiều lĩnh vực
Giấy phép chuyên ngành Yêu cầu bắt buộc trước hoặc sau khi thành lập Không yêu cầu
Ví dụ Ngân hàng, viễn thông, bất động sản, logistics, quảng cáo… Thương mại điện tử B2B, sản xuất hàng tiêu dùng thông thường

2. Căn cứ pháp lý dành cho nhà đầu tư nước ngoài

Luật Đầu tư số 61/2020/QH14 (hiệu lực từ 01/01/2021);

– Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26/3/2021 của Chính phủ – Quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu tư;

– Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020 – Danh mục 227 ngành, nghề kinh doanh có điều kiện;

– Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – Danh mục ngành, nghề hạn chế tiếp cận thị trường đối với nhà đầu tư nước ngoài;

– Các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên: WTO, CPTPP, EVFTA, RCEP…;

– Biểu cam kết WTO và các hiệp định song phương;

– Các luật chuyên ngành: Luật Kinh doanh Bất động sản 2014 (sửa đổi 2023), Luật Quảng cáo 2012, Luật Hàng hải 2015, Luật Giáo dục 2019, Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023…

3. Các loại điều kiện áp dụng đối với doanh nghiệp FDI

Khi kinh doanh tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài có thể phải đáp ứng 2 lớp điều kiện:

3.1. Điều kiện tiếp cận thị trường (Market access conditions)

Căn cứ: Điều 9 Luật Đầu tư 2020, Điều 15, 16, 17 Nghị định 31/2021/NĐ-CP và các luật chuyên ngành.

Điều kiện tiếp cận bao gồm:

– Giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài (ví dụ: giới hạn nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực hàng không tối đa 34%);

– Hình thức đầu tư bắt buộc như liên doanh, hợp đồng BCC, hoặc thành lập công ty con;

– Phạm vi, địa bàn hoạt động: chỉ được triển khai tại một số địa bàn/khu vực (một số ngành chỉ được phép ở khu vực không nhạy cảm về quốc phòng – an ninh);

– Yêu cầu năng lực, kinh nghiệm: đáp ứng tối thiểu theo yêu cầu pháp luật chuyên ngành (ví dụ: kinh doanh casino yêu cầu kinh nghiệm vận hành tối thiểu 5 năm ở thị trường quốc tế).

3.2. Điều kiện kinh doanh chuyên ngành (Business conditions)

Căn cứ: Khoản 3 Điều 7 Luật Đầu tư 2020, các luật chuyên ngành, nghị định hướng dẫn.

Các dạng điều kiện phổ biến:

– Giấy phép con: Bán lẻ hàng hóa – Nghị định 09/2018/NĐ-CP, kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế – Luật Du lịch 2017 và Nghị định 168/2017/NĐ-CP.

– Chứng chỉ hành nghề: Dịch vụ pháp lý – Luật Luật sư 2006, sửa đổi 2012 (quy định dịch vụ pháp lý phải có luật sư Việt Nam có chứng chỉ hành nghề).

– Vốn pháp định: Bất động sản (tối thiểu 20 tỷ đồng), ngành hàng không (hãng hàng không vận chuyển quốc tế phải có vốn tối thiểu 700 tỷ đồng).

– Điều kiện nhân sự: Giáo dục – Luật Giáo dục 2019, yêu cầu tỷ lệ giáo viên, trình độ chuyên môn (bằng cấp, kinh nghiệm, chứng chỉ chuyên môn).

– Điều kiện cơ sở vật chất, công nghệ: Y tế – Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023, ngành sản xuất phim – Luật Điện ảnh 2022 quy định về trường quay, thiết bị, công nghệ sản xuất.

– Các điều kiện đặc thù khác theo luật chuyên ngành.

4. Danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện với nhà đầu tư FDI

Danh mục chia làm 2 nhóm:

– Ngành nghề hạn chế tiếp cận thị trường – Căn cứ Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP:

Nhóm chưa mở cửa: Nhà đầu tư nước ngoài chưa được phép kinh doanh;

Nhóm mở cửa có điều kiện: Được phép nhưng phải đáp ứng các giới hạn về tỷ lệ vốn, hình thức đầu tư.

– Ngành nghề có điều kiện áp dụng chung – Căn cứ Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020: Áp dụng điều kiện kinh doanh theo luật chuyên ngành.

Yêu cầu pháp lý và điều kiện áp dụng cho từng ngành, nghề cụ thể như sau:

STT

Ngành, nghề

Điều kiện cụ thể đối với nhà đầu tư nước ngoài

1

Ngân hàng Phải thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài hoặc ngân hàng liên doanh; tuân thủ Luật các Tổ chức tín dụng và được Ngân hàng nhà nước chấp thuận.

2

Bảo hiểm Giới hạn tỷ lệ sở hữu, phải đáp ứng vốn pháp định và có kinh nghiệm quốc tế trong lĩnh vực bảo hiểm.

3

Chứng khoán Tối đa 49% vốn điều lệ (trừ trường hợp điều ước quốc tế cho phép cao hơn); phải có Giấy phép của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

4

Viễn thông có hạ tầng Tỷ lệ sở hữu tối đa 49% vốn; bắt buộc liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam.

5

Vận tải biển Chỉ được góp tối đa 49% vốn trong doanh nghiệp vận tải biển Việt Nam.

6

Hàng không Sở hữu tối đa 34% vốn; phải đáp ứng điều kiện về đội tàu bay, vốn pháp định và phê duyệt của Cục Hàng không Việt Nam.

7

Bưu chính Yêu cầu liên doanh hoặc hợp đồng hợp tác; phải có giấy phép của Bộ TT&TT.

8

Khai thác, chế biến khoáng sản Chỉ thực hiện khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép và tuân thủ quy hoạch khoáng sản.

9

Kinh doanh bất động sản Phải thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam; bị hạn chế mua bán nhà ở thương mại trừ một số trường hợp.

10

Dịch vụ giáo dục Giới hạn tỷ lệ vốn tùy cấp học; phải được Bộ GD&ĐT phê duyệt chương trình.

11

Dịch vụ y tế Phải được Bộ Y tế cấp phép; đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất và nhân lực.

12

Dịch vụ kiểm toán Phải liên doanh với tổ chức kiểm toán Việt Nam; cá nhân hành nghề phải có chứng chỉ Việt Nam.

13

Quảng cáo Phải thành lập liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam; nhân sự điều hành có quốc tịch Việt Nam.

14

In, xuất bản Chỉ được liên doanh hoặc hợp tác với đơn vị Việt Nam; bị giới hạn nội dung.

15

Lâm nghiệp Phải tuân thủ quy hoạch, kế hoạch sử dụng rừng và được cơ quan quản lý phê duyệt.

16

Ngư nghiệp Giới hạn về tỷ lệ sở hữu tàu cá; chỉ được phép thuê tàu của Việt Nam.

17

Dịch vụ pháp lý Nhà đầu tư chỉ được thành lập công ty luật 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh theo Luật Luật sư.

18

Dịch vụ du lịch lữ hành quốc tế Chỉ được kinh doanh inbound (đón khách vào Việt Nam); phải có giấy phép lữ hành quốc tế.

19

Phát thanh, truyền hình Không cho phép sở hữu vốn chi phối; bắt buộc hợp tác sản xuất với đối tác Việt Nam.

20

Xổ số, đặt cược Chỉ thực hiện theo dự án được Chính phủ cho phép và cấp phép hoạt động.

21

Thăm dò, khai thác dầu khí Thực hiện theo hợp đồng dầu khí; phải đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn.

22

Dịch vụ vận tải đường bộ Phải liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam; tỷ lệ sở hữu tối đa 51%.

23

Sản xuất, kinh doanh vũ khí, vật liệu nổ Chỉ được phép khi có quyết định của Thủ tướng và Bộ Công an cấp phép.

24

An ninh mạng Phải được Bộ Công an chấp thuận; giới hạn phạm vi cung cấp dịch vụ.

25

Thương mại điện tử Một số loại hình yêu cầu liên doanh; tuân thủ Nghị định 52/2013/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi.

26

Dịch vụ môi giới bất động sản Phải có chứng chỉ hành nghề; cá nhân nước ngoài phải đáp ứng điều kiện cư trú.

27

Dịch vụ logistics Tùy phân ngành, tỷ lệ vốn tối đa từ 49% đến 100% theo cam kết WTO.

28

Sản xuất phim Phải liên doanh với đối tác Việt Nam; giới hạn quyền phát hành và phổ biến.

29

Dịch vụ kế toán Giới hạn tỷ lệ sở hữu và yêu cầu về chứng chỉ kế toán Việt Nam.

Lưu ý: Danh sách ngành nghề và điều kiện có thể thay đổi theo thời gian, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật. Vui lòng tham khảo Phụ lục IV của Luật Đầu tư 2020; Phụ lục I, II Nghị định 31/2021/NĐ-CP và cập nhật theo các hiệp định thương mại tự do.

5. Cách tra cứu ngành nghề kinh doanh có điều kiện [Hướng dẫn chi tiết]

Để giúp nhà đầu tư thuận tiện xác định ngành nghề kinh doanh và điều kiện cụ thể, có thể tham khảo 4 cách tra cứu chính:

5.1. Tra cứu trực tuyến trên Cổng Thông tin Quốc gia về Đăng ký Doanh nghiệp

– Truy cập: https://dangkykinhdoanh.gov.vn

– Chọn mục “Ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện”;

– Tìm kiếm theo tên ngành hoặc nhóm ngành;

– Xem thông tin điều kiện, căn cứ pháp lý và văn bản liên quan.

5.2. Tra cứu trên website của các Bộ, ngành

– Bộ Y tế – https://moh.gov.vn (khám chữa bệnh, dược phẩm);

– Bộ Công an – https://bocongan.gov.vn (dịch vụ bảo vệ, sản xuất con dấu);

– Bộ Xây dựng – https://moc.gov.vn (xây dựng, bất động sản).

5.3. Tra cứu trực tiếp tại cơ quan nhà nước

Nhà đầu tư có thể đến Sở Tài chính hoặc các bộ, ngành quản lý chuyên ngành để được cung cấp thông tin.

5.4. Tra cứu qua dịch vụ tư vấn pháp lý

Các công ty luật uy tín sẽ hỗ trợ:

– Xác định ngành nghề chính xác;

– Đánh giá khả năng đáp ứng điều kiện;

– Thực hiện thủ tục đăng ký nhanh chóng, giảm rủi ro.

6. Quy trình đầu tư trong ngành nghề có điều kiện tại Việt Nam

Căn cứ: Điều 38 – Điều 44 Luật Đầu tư 2020, Điều 31 – Điều 35 Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

Bước 1: Kiểm tra điều kiện tiếp cận thị trường: Tra cứu Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP;

Bước 2: Đáp ứng điều kiện kinh doanh chuyên ngành: Chuẩn bị hồ sơ, vốn, nhân sự, cơ sở vật chất theo luật chuyên ngành;

Bước 3: Thành lập doanh nghiệp FDI: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC);

Bước 4: Xin giấy phép con (nếu có): Ví dụ: Giấy phép kinh doanh bán lẻ, giấy phép vận tải;

Bước 5: Duy trì điều kiện trong suốt quá trình hoạt động: Báo cáo định kỳ theo Điều 72 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, gia hạn giấy phép đúng hạn.

7. Lưu ý quan trọng khi đầu tư vào ngành nghề có điều kiện

– Không phải ngành nghề nào pháp luật Việt Nam cho phép cũng đã mở cửa cho nhà đầu tư nước ngoài – cần đối chiếu cả cam kết quốc tế và quy định nội luật;

– Điều kiện tiếp cận thị trường có thể thay đổi theo từng giai đoạn hoặc tùy đối tác thương mại của Việt Nam;

– Một số ngành nghề phải kết hợp nhiều điều kiện (ví dụ: bán lẻ rượu nhập khẩu vừa cần giấy phép con vừa phải đáp ứng điều kiện kho bãi, an ninh, thuế);

– Nên thực hiện thẩm định pháp lý (Legal Due Diligence) trước khi ký kết hợp đồng hoặc chuyển tiền đầu tư;

– Khuyến nghị sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ và tối ưu thời gian xin phép.

Có thể thấy, việc đầu tư vào ngành nghề kinh doanh có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài vừa mang lại cơ hội mở rộng thị trường, vừa đặt ra nhiều thách thức pháp lý. Doanh nghiệp cần nắm rõ giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn, điều kiện tiếp cận thị trường và các giấy phép bổ sung để không bị đình trệ trong quá trình triển khai.

Giải pháp hiệu quả nhất là đồng hành cùng luật sư tư vấn FDI – người am hiểu cả Luật Đầu tư 2020 và các cam kết quốc tế. Tại LexConsult & Cộng sự, chúng tôi cung cấp dịch vụ luật sư FDI trọn gói, hỗ trợ từ khâu khảo sát ngành nghề, soạn hồ sơ xin giấy chứng nhận đầu tư đến tư vấn quản trị rủi ro.


**Bài viết liên quan:**

– [Ngành nghề kinh doanh: Cách chọn đúng mã ngành & tránh rủi ro pháp lý]

– [Thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam 2025: Điều kiện, thủ tục & chiến lược pháp lý]

– [Dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam – Luật sư FDI chuyên nghiệp]

 

 

 

 

Công ty Luật TNHH Lexconsult & Cộng sự
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, phường Sài Gòn, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938 657 775
Email: lawyers@lexconsult.com.vn
Website: www.lexconsult.com.vn – www.lexconsult.vn