Ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam: Cơ hội tiết kiệm chi phí & tối ưu lợi thế cạnh tranh
Tác giả: Lexconsult -
boxTư vấn nội dung
Tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp
Võ Thị Thủy | Katie Vo (Mrs)
Luật Sư - info@lexconsult.com.vn
Xem thông tin

Việt Nam đang nổi lên là điểm đến hàng đầu cho doanh nghiệp FDI nhờ chính sách ưu đãi thuế và môi trường đầu tư cởi mở. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả các chính sách này, doanh nghiệp cần hiểu rõ khung pháp lý, thủ tục đăng ký và nghĩa vụ tuân thủ.

Trong bài viết, LexConsult & Partners – đơn vị cung cấp dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp FDI – sẽ phân tích chi tiết về các loại thuế được ưu đãi, điều kiện áp dụng, cũng như đưa ra giải pháp chiến lược giúp nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp FDI giảm chi phí, hạn chế rủi ro pháp lý và phát triển bền vững tại Việt Nam.

Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam không chỉ là lợi ích ngắn hạn, mà còn là động lực tạo nền tảng phát triển bền vững cho các nhà đầu tư quốc tế.
Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam không chỉ là lợi ích ngắn hạn, mà còn là động lực tạo nền tảng phát triển bền vững cho các nhà đầu tư quốc tế.

1. Cơ sở pháp lý về ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam

Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam được quy định rải rác trong nhiều văn bản pháp luật. Các căn cứ pháp lý chính bao gồm:

Luật Thuế Thu nhập doanh nghiệp, Luật số 14/2008/QH12 (sửa đổi 2013, 2014, 2020, 2025);

– Luật Thuế Giá trị gia tăng 2024, Luật số: 48/2024/QH15;

– Nghị định 218/2013/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 12/2015/NĐ-CP, Nghị định 57/2021/NĐ-CP;

– Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, Luật số: 107/2016/QH13;

– Nghị định 134/2016/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 18/2021/NĐ-CP;

– Luật Thuế Giá trị gia tăng 2024, Luật số: 48/2024/QH15;

– Nghị định 70/2025/NĐ-CP;

– Thông tư 32/2025/TT-BTC;

– Luật Đất đai 2013 và Nghị định 46/2014/NĐ-CP về tiền thuê đất, thuê mặt nước.

Các văn bản này vẫn còn hiệu lực (một số đã được sửa đổi, bổ sung), và là cơ sở pháp lý để áp dụng ưu đãi thuế đối với FDI tại Việt Nam.

2. Các loại ưu đãi thuế FDI phổ biến

Chính sách Điều kiện áp dụng Lợi ích thực tế Căn cứ pháp lý

Thuế Thu nhập doanh nghiệp (TNDN) 

– Thuế suất phổ thông: 20%;

– Ưu đãi thuế suất và miễn thuế, giảm thuế:

  • 10%, 15%, 17% trong suốt thời gian hoạt động;
  • 10% trong 15 năm (có thể kéo dài đến 30 năm); miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo;
  • Miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo;
  • Ưu đãi thuế đối với đầu tư mở rộng;
  • Ưu đãi đầu tư đặc biệt.

 

– Đầu tư mới tại địa bàn đặc biệt khó khăn, công nghệ cao;

– Dự án mới thuộc danh mục ưu đãi;

– Dự án xã hội hóa, dự án quy mô lớn.

– Giảm gánh nặng thuế, tăng vốn tái đầu tư;

– Hạ chi phí sản xuất, cạnh tranh giá;

– Giảm chi phí khởi động dự án.

– Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008;

– Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi 2013;

– Luật sửa đổi các Luật về Thuế 2014;

– Nghị định 218/2013/NĐ‑CP;

– Thông tư 78/2014/TT‑BTC;

– Thông tư 96/2015/TT‑BTC;

– Thông tư 25/2018/TT‑BTC;

– Quyết định 29/2021/QĐ-TTg;

– Từ ngày 1/10/2025, về thuế TNDN áp dụng theo Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Thuế Giá trị Gia tăng (GTGT)

– Áp dụng thuế suất 0% với hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu;

– Hoàn thuế GTGT cho dự án đầu tư có đủ điều kiện hoàn thuế;

– Doanh nghiệp FDI kê khai, nộp thuế như doanh nghiệp trong nước.

– Xuất khẩu, EPE;

– Dự án ưu đãi đầu tư;

– Doanh nghiệp FDI có dự án mới.

– Giúp sản phẩm FDI cạnh tranh quốc tế;

– Giảm chi phí nhập máy móc, thiết bị;

– Cải thiện dòng tiền, tăng vốn lưu động.

– Luật Thuế giá trị gia tăng 2024;

– Nghị định 181/2025/NĐ-CP;

– Thông tư 69/2025/TT-BTC;

– Nghị định 126/2020/NĐ-CP;

– Nghị định 70/2025/NĐ-CP;

– Thông tư 32/2025/TT-BTC.

Ưu đãi Thuế nhập khẩu

– Miễn thuế nhập khẩu tài sản cố định: Máy móc, thiết bị nhập để tạo tài sản cố định; Nguyên liệu, linh kiện trong nước chưa sản xuất được;

– Miễn thuế nhập khẩu nguyên liệu 5 năm.

– Dự án mới thuộc ngành nghề ưu đãi;

– Dự án mới tại ngành nghề ưu đãi, địa bàn khó khăn.

– Giảm chi phí đầu tư ban đầu;

– Hạ chi phí sản xuất, tăng khả năng cạnh tranh.

– Luật Thuế xuất khẩu, nhập khẩu 2016; 

– Nghị định 134/2016/NĐ‑CP;

– Nghị định 18/2021/NĐ‑CP.

Ưu đãi Tiền sử dụng đất & tiền thuê đất

– Miễn tiền sử dụng đất: Miễn tiền sử dụng đất khi chuyển đổi mục đích để xây nhà ở cho công nhân;

– Miễn/giảm tiền thuê đất: 11–15 năm miễn, giảm 50% 5–7 năm;

– Ưu đãi cho SME nông nghiệp: Miễn 5 năm, giảm 50% trong 10 năm.

– Dự án xây nhà ở cho lao động FDI;

– Dự án nông nghiệp ưu đãi, đặc biệt ưu đãi;

– Doanh nghiệp nông nghiệp SME.

– Giảm chi phí xây hạ tầng;

– Hạ chi phí sử dụng đất dài hạn;

– Tăng hỗ trợ khởi nghiệp FDI.

– Luật Đầu tư 2020;

– Nghị định 57/2018/NĐ‑CP;

– Nghị định 46/2014/NĐ‑CP.

Ưu đãi Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp

– Miễn thuế: Dự án tại địa bàn đặc biệt khó khăn; lĩnh vực đặc biệt ưu đãi;

– Doanh nghiệp sử dụng 20 – 50% lao động là thương binh, bệnh binh.

– Dự án ưu đãi đặc biệt;

– Doanh nghiệp có tỷ lệ lao động chính sách cao.

– Giảm chi phí vận hành dài hạn;

– Hỗ trợ chính sách nhân sự, giảm nghĩa vụ thuế.

– Thông tư 153/2011/TT-BTC

3. Điều kiện để doanh nghiệp FDI được hưởng ưu đãi thuế

Không phải mọi doanh nghiệp FDI đầu tư vào Việt Nam đều tự động được hưởng ưu đãi thuế. Theo Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn (Nghị định 31/2021/NĐ-CP, Thông tư 78/2014/TT-BTC, Thông tư 96/2015/TT-BTC…), để được miễn, giảm thuế hoặc hưởng thuế suất ưu đãi, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

3.1. Ngành nghề ưu đãi

Dự án phải thuộc danh mục ngành nghề ưu đãi hoặc đặc biệt ưu đãi đầu tư. Bao gồm: công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ, năng lượng sạch, sản xuất phần mềm, bảo vệ môi trường, nông nghiệp công nghệ cao, giáo dục – y tế – thể thao – văn hóa (xã hội hóa).

Danh mục cụ thể được quy định tại Phụ lục II – Danh mục ngành, nghề ưu đãi đầu tư kèm theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

3.2. Địa bàn ưu đãi

Ưu đãi thuế áp dụng nếu dự án đầu tư tại:

– Khu công nghệ cao, khu kinh tế;

– Địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn.

Danh sách địa bàn được hưởng ưu đãi nằm trong Phụ lục III – Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

3.3. Thủ tục đăng ký ưu đãi

– Doanh nghiệp FDI phải đăng ký hưởng ưu đãi thuế ngay khi nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC);

– Nếu không đăng ký từ đầu, cơ quan thuế có thể không công nhận ưu đãi về sau, dù dự án thuộc diện được hưởng;

– Hồ sơ đăng ký ưu đãi cần nêu rõ: ngành nghề, địa bàn, quy mô vốn, số lao động… để chứng minh điều kiện.

3.4. Duy trì điều kiện trong suốt thời gian ưu đãi

Sau khi được cấp ưu đãi, doanh nghiệp FDI phải duy trì các tiêu chí (quy mô vốn, công nghệ, số lao động, doanh thu) trong toàn bộ thời gian ưu đãi.

Nếu vi phạm (ví dụ: thay đổi ngành nghề không còn trong danh mục ưu đãi, không đáp ứng tiêu chí công nghệ cao, không đạt quy mô vốn/giải ngân đúng hạn…), ưu đãi sẽ bị thu hồi và doanh nghiệp phải nộp lại thuế theo mức thông thường, cộng với tiền chậm nộp.

Như vậy, để hưởng ưu đãi thuế FDI tại Việt Nam, doanh nghiệp phải đảm bảo 4 yếu tố: đúng ngành nghề – đúng địa bàn – đăng ký từ đầu – tuân thủ liên tục. Đây là những điểm mà nhiều nhà đầu tư nước ngoài thường bỏ sót, dẫn đến mất quyền lợi về thuế.

4. Thủ tục đăng ký và áp dụng ưu đãi thuế FDI

Để được hưởng các chính sách ưu đãi thuế, doanh nghiệp FDI không chỉ cần đáp ứng điều kiện ngành nghề và địa bàn, mà còn phải thực hiện đúng và đủ thủ tục pháp lý. Quy trình cơ bản như sau:

Bước 1. Xác định ngành nghề và địa bàn đầu tư

Doanh nghiệp phải kiểm tra xem dự án có thuộc danh mục ngành nghề ưu đãi/đặc biệt ưu đãi đầu tư (Phụ lục II Nghị định 31/2021/NĐ-CP) hay không. Đồng thời, địa điểm triển khai dự án có nằm trong địa bàn khó khăn/đặc biệt khó khăn (Phụ lục III Nghị định 31/2021/NĐ-CP) hoặc trong khu công nghệ cao, khu kinh tế do Chính phủ quy định.

Bước 2. Đăng ký ưu đãi trong hồ sơ đầu tư

Khi nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), doanh nghiệp cần ghi rõ nội dung đề nghị hưởng ưu đãi thuế. Nếu bỏ qua bước này, sau khi IRC đã được cấp, cơ hội bổ sung để hưởng ưu đãi sẽ rất hạn chế.

Bước 3. Kê khai thuế định kỳ

Doanh nghiệp phải thực hiện kê khai ưu đãi thuế trong hồ sơ thuế hàng năm theo hướng dẫn của Bộ Tài chính. Đây là cơ sở để cơ quan thuế tính toán mức ưu đãi được hưởng.

Bước 4. Quyết toán và kiểm tra

Hàng năm, cơ quan thuế có thể tiến hành kiểm tra để xác định doanh nghiệp có duy trì điều kiện ưu đãi hay không. Nếu phát hiện vi phạm (ví dụ: không đạt chuẩn công nghệ cao, chậm tiến độ dự án, hoặc sử dụng sai mục đích hàng nhập khẩu miễn thuế), ưu đãi sẽ bị thu hồi và doanh nghiệp có thể bị truy thu thuế.

Quy trình này đảm bảo rằng chỉ những dự án FDI đáp ứng đúng định hướng phát triển của Nhà nước mới được thụ hưởng chính sách ưu đãi.

5. Lợi ích khi tận dụng chính sách ưu đãi thuế cho FDI

Chính sách ưu đãi thuế mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, có thể kể đến:

– Tiết kiệm chi phí hoạt động: Ưu đãi thuế TNDN, miễn thuế nhập khẩu và giảm tiền thuê đất giúp doanh nghiệp giảm đáng kể chi phí. Nguồn vốn tiết kiệm được có thể tái đầu tư cho sản xuất – kinh doanh, nâng cao hiệu quả dòng tiền.

– Tăng khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp FDI được ưu đãi thuế thường có lợi thế lớn trong thu hút thêm vốn từ công ty mẹ, quỹ đầu tư quốc tế. Chi phí sản xuất thấp hơn cũng giúp sản phẩm có giá cạnh tranh hơn trên thị trường.

– Ổn định dài hạn: Một số lĩnh vực xã hội hóa (giáo dục, y tế, môi trường, văn hóa, thể thao) được hưởng ưu đãi suốt thời gian hoạt động, tạo sự ổn định lâu dài cho chiến lược đầu tư.

– Khuyến khích mở rộng đầu tư: Các tập đoàn lớn như Samsung, Intel, LG đã chọn Việt Nam không chỉ nhờ nhân công rẻ mà còn nhờ chính sách thuế thuận lợi, tạo động lực mở rộng quy mô sản xuất.

6. Giải pháp & khuyến nghị pháp lý từ LexConsult & Partners

Để tận dụng tối đa lợi ích từ chính sách ưu đãi thuế và tránh rủi ro pháp lý, doanh nghiệp FDI nên lưu ý các giải pháp sau:

6.1. Nghiên cứu kỹ chính sách ngay từ giai đoạn đầu tư

Trước khi nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), doanh nghiệp cần rà soát Phụ lục II, III Nghị định 31/2021/NĐ-CP để xác định rõ ngành nghề, địa bàn có được ưu đãi hay không. Nên lập kế hoạch thuế (tax planning) song song với kế hoạch đầu tư để đảm bảo dự án đạt điều kiện ưu đãi lâu dài.

6.2. Đăng ký ưu đãi đúng thời điểm

Doanh nghiệp phải ghi rõ nội dung ưu đãi thuế trong hồ sơ xin cấp IRC. Tránh tình trạng “để quên” hoặc đăng ký sau, dẫn đến mất quyền hưởng ưu đãi.

6.3. Thực hiện kê khai và quyết toán thuế minh bạch

– Xây dựng hệ thống kế toán, quản lý thuế chuyên nghiệp;

– Thực hiện kê khai ưu đãi đầy đủ trong tờ khai thuế hàng năm, tránh sai sót dẫn đến bị xử phạt hoặc truy thu;

– Đảm bảo lưu trữ hồ sơ, chứng từ đầy đủ để giải trình với cơ quan thuế khi cần.

6.4. Duy trì điều kiện ưu đãi trong suốt thời gian hoạt động

– Nếu dự án được ưu đãi vì là công nghệ cao, doanh nghiệp phải duy trì liên tục tiêu chuẩn công nghệ, R&D;

– Nếu dự án được ưu đãi do sử dụng nhiều lao động, phải đảm bảo mức lao động tối thiểu theo quy định;

– Trường hợp không duy trì được, ưu đãi sẽ bị thu hồi và có thể bị truy thu thuế.

6.5. Cập nhật thường xuyên các văn bản pháp luật mới

Chính sách thuế và đầu tư thường xuyên thay đổi. Doanh nghiệp cần theo dõi cập nhật hoặc có bộ phận pháp chế/đơn vị tư vấn chuyên trách để tránh rủi ro áp dụng sai.

6.6. Tận dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp

Với các dự án quy mô lớn, doanh nghiệp nên hợp tác với công ty luật cung cấp các dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp FDI, công ty tư vấn thuế uy tín để được hỗ trợ:

– Xác định chính xác loại ưu đãi được hưởng;

– Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ đăng ký;

– Đại diện làm việc với cơ quan thuế, đảm bảo quyền lợi tối đa cho doanh nghiệp.

Như vậy, một chiến lược thuế hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp FDI tiết kiệm chi phí, giảm rủi ro pháp lý và nâng cao khả năng cạnh tranh. Doanh nghiệp nên coi việc tận dụng ưu đãi thuế không chỉ là “lợi ích ngắn hạn” mà còn là một phần trong chiến lược đầu tư dài hạn tại Việt Nam.

7. FAQ – Câu hỏi thường gặp về ưu đãi thuế doanh nghiệp FDI

Doanh nghiệp FDI được hưởng những loại ưu đãi thuế nào?
→ Thuế TNDN, miễn thuế nhập khẩu, miễn giảm tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, thuế sử dụng đất phi nông nghiệp.

Ưu đãi thuế TNDN kéo dài bao lâu?
→ 10% trong 15 năm hoặc suốt thời gian hoạt động (lĩnh vực xã hội hóa); 17% trong 10 năm; miễn thuế 2–4 năm, giảm 50% trong 4–9 năm tiếp theo.

Doanh nghiệp FDI tại Việt Nam được miễn thuế nhập khẩu với hàng hóa nào?
→ Hàng hóa tạo tài sản cố định; nguyên liệu, linh kiện nhập khẩu trong 5 năm nếu trong nước chưa sản xuất được.

Ưu đãi thuế đất áp dụng trong trường hợp nào?
→  Dự án nông nghiệp ưu đãi, khuyến khích, đặc biệt ưu đãi; dự án xây nhà ở cho công nhân; doanh nghiệp SME trong nông nghiệp.

Làm sao để hưởng ưu đãi thuế FDI?
→  Đăng ký ngay trong hồ sơ IRC, thực hiện kê khai đúng hạn, duy trì điều kiện pháp luật.

Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp FDI không chỉ mang lại lợi ích tài chính ngắn hạn mà còn là nền tảng để phát triển lâu dài tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc áp dụng ưu đãi đòi hỏi doanh nghiệp phải đăng ký đúng thủ tục, duy trì điều kiện liên tục và cập nhật quy định mới nhất.

Đây là lý do nhiều nhà đầu tư lựa chọn đồng hành cùng dịch vụ luật sư FDI của LexConsult & Partners. Chúng tôi không chỉ hỗ trợ thủ tục thuế, rà soát hồ sơ, mà còn cung cấp giải pháp chiến lược toàn diện cho thành lập công ty FDI, quản lý rủi ro và tuân thủ pháp luật.

Liên hệ ngay để được luật sư cho doanh nghiệp FDI tư vấn chi tiết, giúp doanh nghiệp của bạn tận dụng trọn vẹn lợi thế ưu đãi thuế và an toàn pháp lý khi đầu tư tại Việt Nam.


**Bài viết liên quan:**

– [Thành lập doanh nghiệp FDI tại Việt Nam 2025: Điều kiện, thủ tục & chiến lược pháp lý]

– [Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) tại Việt Nam: Thủ tục & lưu ý cho doanh nghiệp FDI]

– [Dịch vụ pháp lý cho doanh nghiệp FDI tại Việt Nam – Luật sư FDI chuyên nghiệp]

 

 

 

 

Công ty Luật TNHH Lexconsult & Cộng sự
Địa chỉ: G04 Toà nhà Cityview, 12 Mạc Đĩnh Chi, phường Sài Gòn, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938 657 775
Email: info@lexconsult.com.vn
Website: www.lexconsult.com.vn