
Bạn nghĩ rằng việc chọn ngành nghề kinh doanh chỉ là một thủ tục hành chính đơn giản? Thực tế, rất nhiều doanh nghiệp đã phải trả giá đắt chỉ vì chọn sai hoặc khai báo thiếu ngành nghề: từ việc bị từ chối cấp phép, mất cơ hội gọi vốn, đến chịu phạt hàng chục triệu đồng trong quá trình hoạt động.
Đặc biệt với các doanh nghiệp FDI, doanh nghiệp chuẩn bị IPO hoặc M&A, danh mục ngành nghề không chỉ là một danh sách pháp lý – mà còn là tấm “giấy thông hành” quyết định khả năng huy động vốn, mở rộng thị trường và khẳng định giá trị doanh nghiệp.
Trong bài viết này, Lexconsult & Cộng sự sẽ giúp bạn hiểu toàn diện: từ căn cứ pháp lý, cách chọn mã ngành chuẩn theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg, đến những rủi ro thường gặp, và giải pháp để xây dựng danh mục ngành nghề đúng luật – đúng hướng – đúng thời điểm.

1. Cơ sở pháp lý về ngành nghề kinh doanh
Pháp luật hiện nay không có giải thích “ngành, nghề kinh doanh là gì”. Tuy nhiên, tại Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg đã quy định hệ thống ngành kinh tế Việt Nam và danh mục mã ngành kinh tế tại Phụ lục I kèm theo.
Khi thực hiện các thủ tục hành chính liên quan đến ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp dựa trên Danh mục mã ngành kinh tế Việt Nam để xác định mã ngành phù hợp.
Theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg, Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (Vietnam Standard Industrial Classification – VSIC) gồm danh mục các ngành, nghề kinh doanh và nội dung được sử dụng thống nhất trong hoạt động thống kê nhà nước. Danh mục ngành, nghề kinh doanh bao gồm tất cả các ngành, nghề kinh doanh trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam và được chia thành 5 cấp bậc:
– Ngành cấp 1: gồm 21 ngành được mã hóa theo bảng chữ cái lần lượt từ A đến U;
– Ngành cấp 2: gồm 88 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng 2 số theo ngành cấp 1 tương ứng;
– Ngành cấp 3: gồm 242 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng 3 số theo ngành cấp 2 tương ứng;
– Ngành cấp 4: gồm 486 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng 4 số theo ngành cấp 3 tương ứng;
– Ngành cấp 5: gồm 734 ngành; mỗi ngành được mã hóa bằng 5 số theo ngành cấp 4 tương ứng.
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp được quyền kinh doanh những ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Tuy nhiên, tùy vào từng lĩnh vực, pháp luật có quy định cụ thể như sau:
– Ngành nghề kinh doanh có điều kiện: Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh khi đáp ứng đủ điều kiện về vốn, chứng chỉ, giấy phép con… Ví dụ: dịch vụ bảo vệ, vận tải, giáo dục, y tế,…
– Ngành nghề cấm kinh doanh: Như ma túy, pháo nổ, mại dâm, vũ khí quân dụng, động vật hoang dã quý hiếm,…
– Ngành nghề hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài: Quy định tại Nghị định 31/2021/NĐ-CP hướng dẫn Luật Đầu tư.
Do đó, doanh nghiệp cần tra cứu đúng Hệ thống mã ngành kinh tế Việt Nam (Quyết định 27/2018/QĐ-TTg) để kê khai mã ngành phù hợp với lĩnh vực hoạt động thực tế.
2. Các bước đăng ký ngành nghề kinh doanh
2.1. Với doanh nghiệp thành lập mới
– Chọn mã ngành nghề kinh doanh phù hợp trong Danh mục 5 cấp của Quyết định 27/2018/QĐ-TTg;
– Ghi đúng tên và mã ngành vào hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (mẫu Giấy đề nghị thành lập doanh nghiệp);
– Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được quy định cụ thể đối với từng loại hình doanh nghiệp. Tương ứng với loại hình doanh nghiệp mà người đăng ký lựa chọn, người đăng ký doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định tại Nghị định 168/2025/NĐ-CP;
– Nộp hồ sơ tại Sở Tài chính nơi đặt trụ sở chính;
– Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, ngành nghề sẽ được ghi nhận và công khai trên Cổng thông tin quốc gia.
2.2. Với doanh nghiệp đã hoạt động
– Thực hiện thủ tục bổ sung, thay đổi ngành nghề kinh doanh qua Phòng Đăng ký kinh doanh;
– Không phải khắc lại con dấu khi bổ sung ngành nghề;
– Nội dung thay đổi sẽ được cập nhật trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (nếu có) và trên hệ thống.
3. Những lưu ý khi chọn ngành nghề kinh doanh đúng quy định
Lựa chọn ngành nghề kinh doanh không chỉ là một bước thủ tục khi đăng ký thành lập doanh nghiệp mà còn là yếu tố cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến tính hợp pháp, quyền hạn, nghĩa vụ và khả năng mở rộng hoạt động trong tương lai. Dưới đây là các điểm doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý:
3.1. Lựa chọn đúng mã ngành theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg
Hệ thống mã ngành kinh tế quốc dân do Thủ tướng Chính phủ ban hành là căn cứ pháp lý bắt buộc để doanh nghiệp lựa chọn và kê khai ngành nghề khi thành lập hoặc thay đổi đăng ký kinh doanh. Doanh nghiệp cần:
– Chọn mã ngành cấp 4 hoặc cấp 5 theo đúng nội dung hoạt động thực tế;
– Không chọn sai mã ngành hoặc mã ngành đã bị bãi bỏ, Doanh nghiệp nên cập nhật các mã ngành mới nhất theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg;
– Không tự ý mô tả ngành nghề theo cách riêng, vì điều này có thể gây hiểu nhầm hoặc bị từ chối hồ sơ;
– Nếu ngành nghề kinh doanh có tính đặc thù (ví dụ: công nghệ mới, mô hình kinh doanh chưa phổ biến), nên tham khảo luật sư để áp dụng mã ngành tương đương phù hợp.
3.2. Không kê khai ngành nghề thuộc danh mục cấm
Theo Luật Đầu tư 2020, một số ngành nghề bị cấm kinh doanh hoàn toàn như:
– Dịch vụ đòi nợ;
– Kinh doanh mại dâm;
– Kinh doanh pháo nổ;
– Kinh doanh các chất ma túy;
– Mua, bán, kinh doanh các loại khoáng vật, hóa chất;
– Mua, bán mẫu vật các loài hoang dã, thủy sản nguy cấp, quý hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên;
– Hoạt động liên quan đến con người như: Mua, bán người, bào thai, các bộ phận trên cơ thể người, liên quan đến sinh sản vô tính trên người.
Việc kê khai những ngành nghề này sẽ bị từ chối cấp phép và có thể bị xem xét trách nhiệm pháp lý nếu cố tình thực hiện trái pháp luật.
3.3. Lưu ý các ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Có hơn 200 ngành nghề được xếp vào danh mục “có điều kiện” (theo Phụ lục IV – Luật Đầu tư 2020). Các điều kiện thường bao gồm:
– Vốn pháp định (ví dụ: bất động sản ≥ 20 tỷ đồng);
– Chứng chỉ hành nghề (ví dụ: luật sư, kế toán, kiểm toán);
– Giấy phép con từ các cơ quan chuyên ngành (ví dụ: giấy đủ điều kiện an ninh, vệ sinh, môi trường…);
– Đặc biệt trong các lĩnh vực như giáo dục, tài chính, vận tải, du lịch lữ hành,… doanh nghiệp cần có giấy phép đủ điều kiện tương ứng (theo Nghị định 168/2025/NĐ-CP).
Doanh nghiệp cần đảm bảo thỏa mãn các điều kiện quy định trước khi hoạt động, nếu không có thể bị xử phạt từ 20 – 30 triệu đồng hoặc bị đình chỉ hoạt động theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
3.4. Đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI)
Theo Nghị định 31/2021/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài sẽ bị hạn chế trong một số ngành như:
– Báo chí, xuất bản;
– Viễn thông, phát sóng truyền hình;
– Giáo dục mầm non, tiểu học;
– Dịch vụ bảo hiểm, ngân hàng.
FDI muốn tham gia các ngành này cần xin ý kiến của Sở Kế hoạch & Đầu tư (nay là Sở Tài chính) và các bộ quản lý chuyên ngành, hoặc phải liên doanh với tỷ lệ sở hữu vốn giới hạn.
3.5. Đảm bảo ngành nghề phù hợp với định hướng phát triển lâu dài
Không nên chỉ đăng ký những ngành nghề “hiện tại đang làm” – hãy nhìn xa hơn:
– Đăng ký các ngành nghề phụ trợ, dịch vụ kèm theo để có dư địa phát triển;
– Nếu định hướng đầu tư sản xuất, thương mại – nên bổ sung mã ngành liên quan đến kho bãi, xuất nhập khẩu, logistics.
Tuy nhiên, không nên đăng ký quá nhiều ngành nghề “tràn lan” để tránh tạo ấn tượng xấu về thiếu tính chuyên nghiệp và có thể bị đánh giá rủi ro trong quan hệ đối tác – ngân hàng.
3.6. Bổ sung ngành nghề khi cần mở rộng – tránh hoạt động không đúng đăng ký
Theo quy định tại Điều 44 Nghị định 122/2021/NĐ-CP, nếu doanh nghiệp thực hiện hoạt động kinh doanh không có trong nội dung đăng ký doanh nghiệp, sẽ bị xử phạt từ 5 – 10 triệu đồng, và buộc phải đăng ký bổ sung. Do đó, nếu công ty bạn:
– Chuẩn bị mở chi nhánh mới với dịch vụ khác;
– Thay đổi ngành nghề kinh doanh do định hướng mới.
Hãy thực hiện bổ sung ngành nghề qua Phòng Đăng ký kinh doanh sớm nhất.
4. Tư vấn thực tiễn về đăng ký ngành nghề kinh doanh cho doanh nghiệp
Việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh không chỉ là một bước thủ tục khi thành lập công ty mà còn là nền tảng pháp lý quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển, gọi vốn, mở rộng lĩnh vực hoạt động và tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp. Với mỗi loại hình doanh nghiệp cần lưu ý:
– Với doanh nghiệp mới thành lập: việc xác định đúng ngành nghề ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tránh phải sửa đổi nhiều lần và hạn chế rủi ro pháp lý. Do đó, doanh nghiệp nên lập kế hoạch hoạt động ít nhất 1–3 năm để xác định rõ các lĩnh vực kinh doanh chính – phụ và tra cứu mã ngành phù hợp theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg. Tránh trường hợp chỉ đăng ký một ngành nghề chính, nhưng thực tế lại hoạt động đa lĩnh vực mà chưa bổ sung hồ sơ pháp lý kịp thời, có thể dẫn đến xử phạt vi phạm hành chính hoặc gặp vướng mắc khi xin giấy phép con.
– Đối với doanh nghiệp đã hoạt động và đang có nhu cầu mở rộng lĩnh vực: việc bổ sung ngành nghề là hoàn toàn có thể thực hiện bất kỳ lúc nào. Tuy nhiên, cần rà soát kỹ để đảm bảo các ngành nghề mới phù hợp với định hướng chiến lược và có đủ điều kiện pháp lý (nếu là ngành nghề kinh doanh có điều kiện như logistics, xuất khẩu lao động, đào tạo…).
Thủ tục bổ sung mã ngành tại Sở Tài chính tương đối đơn giản, nhưng nếu chủ quan không đăng ký bổ sung kịp thời, doanh nghiệp có thể bị từ chối hồ sơ cấp giấy phép con hoặc xử phạt trong quá trình thanh kiểm tra.
– Đối với doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài (FDI): lựa chọn ngành nghề lại càng quan trọng và phức tạp hơn. Ngoài việc phải tra cứu mã ngành theo quy định trong nước, doanh nghiệp còn phải xem xét yếu tố cam kết WTO, điều ước quốc tế, và các văn bản pháp luật chuyên ngành. Một số ngành nghề như quảng cáo, giáo dục, logistics, phân phối bán lẻ, dịch vụ trung gian thanh toán… có giới hạn tiếp cận hoặc yêu cầu liên doanh với doanh nghiệp trong nước, giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn của nhà đầu tư nước ngoài.
Vì vậy, doanh nghiệp FDI cần tham khảo ý kiến tư vấn pháp lý ngay từ khi xây dựng hồ sơ đăng ký đầu tư, tránh rơi vào tình trạng bị từ chối cấp phép hoặc buộc phải thay đổi mô hình hoạt động sau khi đi vào vận hành.
– Đối với doanh nghiệp đang chuẩn bị huy động vốn, IPO, hoặc tham gia vào các thương vụ M&A: việc rà soát và hoàn thiện ngành nghề kinh doanh là một bước không thể thiếu. Các nhà đầu tư, quỹ tài chính hoặc đơn vị kiểm toán sẽ đánh giá kỹ tính pháp lý và tính đầy đủ của mã ngành so với thực tiễn hoạt động. Nếu doanh nghiệp hoạt động vượt quá ngành nghề đã đăng ký, hoặc thiếu ngành nghề trọng yếu, sẽ bị đánh giá là tiềm ẩn rủi ro, ảnh hưởng đến khả năng được định giá cao hoặc huy động vốn thành công.
Theo Thông tư số 19/2025/TT-BTC hướng dẫn về chào bán chứng khoán ra công chúng, doanh nghiệp muốn IPO cũng cần đảm bảo hoạt động trong phạm vi ngành nghề hợp pháp, không thuộc danh mục bị cấm hoặc hạn chế theo Luật Chứng khoán và pháp luật đầu tư.
Với những lý do trên, việc lựa chọn và bổ sung ngành nghề kinh doanh nên được thực hiện bài bản, có sự tư vấn pháp lý kịp thời. Doanh nghiệp cần xem xét không chỉ mục tiêu kinh doanh ngắn hạn, mà cả chiến lược dài hạn, khả năng huy động vốn, mở rộng thị trường và điều kiện pháp lý đi kèm. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế rủi ro về thủ tục, tránh bị xử phạt không đáng có, đồng thời tạo tiền đề pháp lý vững chắc cho quá trình phát triển trong tương lai.
5. Dịch vụ tư vấn ngành nghề kinh doanh của Lexconsult & Cộng sự
Nếu bạn còn băn khoăn về việc lựa chọn ngành nghề, cần tư vấn pháp lý trước khi bổ sung hoặc thay đổi hoạt động kinh doanh, đội ngũ luật sư tại Lexconsult & Cộng sự sẽ đồng hành cùng bạn trong các nội dung:
– Tra cứu và chọn ngành nghề đúng mã chuẩn theo quy định mới;
– Tư vấn điều kiện pháp lý nếu ngành nghề có điều kiện;
– Soạn hồ sơ và đại diện nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh;
– Rà soát, điều chỉnh ngành nghề phù hợp với mục tiêu mở rộng kinh doanh trong tương lai.
Có thể thấy, việc lựa chọn và đăng ký ngành nghề kinh doanh không đơn giản là điền mã số trong hồ sơ, mà là chiến lược pháp lý dài hạn có thể quyết định sự thành bại của doanh nghiệp. Chọn đúng, bạn sẽ có nền tảng pháp lý vững chắc để thu hút vốn, mở rộng quy mô, niêm yết IPO; chọn sai, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro pháp lý, bị hạn chế hoạt động hoặc đánh mất niềm tin của nhà đầu tư.
Vì vậy, doanh nghiệp đừng coi nhẹ bước này. Hãy dành thời gian rà soát ngành nghề hiện tại, bổ sung kịp thời và tham khảo ý kiến luật sư để có chiến lược phù hợp.
Lexconsult & Cộng sự sẵn sàng đồng hành cùng bạn với dịch vụ pháp lý toàn diện từ khâu tra cứu mã ngành, tư vấn điều kiện pháp lý, soạn thảo hồ sơ cho đến đại diện làm việc với cơ quan chức năng – giúp doanh nghiệp an tâm vận hành và phát triển bền vững.
**Bài viết liên quan:**
– [Chuyển nhượng vốn góp trong công ty TNHH: Thủ tục và lưu ý]
– [Góp vốn bằng tài sản: Quy trình chuẩn và lưu ý pháp lý dành cho doanh nghiệp]
– [Tổ chức Hội đồng quản trị đúng luật: Chìa khóa quản trị minh bạch, thu hút nhà đầu tư]
Công ty Luật TNHH Lexconsult & Cộng sự
Địa chỉ: Tầng 9, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, phường Sài Gòn, Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 0938 657 775
Email: lawyers@lexconsult.com.vn
Website: www.lexconsult.com.vn – www.lexconsult.vn